Thông tin việc làm
Nước | Nhật Bản |
Loại hình Visa | Đặc định đầu Nhật |
Ngành nghề xin visa | Điều dưỡng, hộ lý |
Địa điểm làm việc | Kanto |
Yêu cầu việc làm
Ngoại ngữ yêu cầu | Tiếng Nhật |
Trình độ ngoại ngữ yêu cầu | - Có trình độ tương đương N2 |
Độ tuổi | 18 đến 37 tuổi |
Giới tính | Cả nam và nữ |
Số lượng trúng tuyển | 3 người |
Hình xăm | Nhận xăm nhỏ |
Viêm gan B | Không nhận Viêm gan B |
Chế độ việc làm
Lương cơ bản | 350,000 JPY (khoảng 57 triệu) |
Thực lĩnh | 300,000 JPY (khoảng 49 triệu) |
Điều kiện đặc biệt | Lương tốt |
Thông tin ứng tuyển
Hình thức phỏng vấn | Phỏng vấn Online |
Phỏng vấn nhận hồ sơ tại | Tại Nhật Bản |
Ngày phỏng vấn | 10/10/2024 |
Hạn đăng ký | 08/10/2024 |
Mô tả công việc
Yêu cầu kiểm tra trình độ tiếng Nhật
N2 trở lên
Yêu cầu bắt buộc
trình độ đàm thoại tiếng nhật
Tương đương N2 trở lên
Các yêu cầu cần thiết khác
・Người có visa nhân viên chăm sóc với nhân viên chăm sóc được chứng nhận
・Kinh nghiệm làm việc chăm sóc
Các yêu cầu chào mừng khác
・Kinh nghiệm làm nhân viên chăm sóc khách hàng (người giúp việc nhà)
・Giấy phép lái xe ô tô
Cài đặt từ khóa để trích xuất các kết hợp được đề xuất
Visa chăm sóc điều dưỡngngười giúp việc nhàchăm sóc điều dưỡngNhân viên chăm sócThăm khám điều dưỡng
điều kiện làm việc
Bổ sung thu nhập hàng năm
Lương hàng tháng: 330.000 đến 400.000 yên (bao gồm cả phụ cấp)
*Quyết định sẽ được đưa ra dựa trên chi tiết phỏng vấn, kinh nghiệm, độ tuổi, mức lương hàng tháng mong muốn, v.v.
Tiền thưởng: Hai lần một năm (dự kiến được trả trên 2,0 tháng lương cơ bản) *Được xác định dựa trên kết quả công việc và thành tích cá nhân
Thời hạn hợp đồng
Không có thời gian cố định
thời gian dùng thử
Đúng
Mức lương trong thời gian thử việc:
Không thay đổi
Giờ làm việc
Hệ thống ca
7:00~16:00 Nghỉ 1 giờ
9:00~18:00 Nghỉ 1 giờ
12:00~21:00 Nghỉ 1 giờ
13:00~22:00 Nghỉ 1 giờ
16:30~9:30 ngày hôm sau nghỉ 4 tiếng
Mẫu lương
hệ thống lương hàng tháng
lương cơ bản
・Lương cơ bản: 200.000 đến 250.000 yên/tháng
・Phụ cấp trình độ chuyên môn: 20.000 yên/tháng
・Phụ cấp ca đêm: 60.000 yên/tháng [10.000 yên x 6 lần]
・Nhân viên vận hành: 10.000 yên/tháng
・Phụ cấp kế hoạch: 20.000 yên/tháng
・Trợ cấp nhà ở: 20.000 yên /
Lương hàng tháng 330.000 yên (Nếu lương cơ bản là 200.000 yên và làm 6 ca đêm)
Lương hàng năm khoảng 4,36 - 5,3 triệu yên (bao gồm cả tiền thưởng)
Lương làm thêm giờ cố định
Không có gì
Trả lương làm thêm giờ (trong trường hợp trả lương làm thêm giờ cố định, số tiền vượt quá sẽ được trả)
Không có gì
ngày lễ
Chế độ luân chuyển, nghỉ 9-10 ngày/tháng
Tham gia bảo hiểm
Bảo hiểm việc làm, bảo hiểm bồi thường tai nạn lao động, bảo hiểm y tế, bảo hiểm hưu trí phúc lợi
Điều trị, lợi ích, hệ thống nội bộ, v.v.
[Phụ cấp]
- Trợ cấp chuyên môn: 20.000 yên/tháng - Trợ cấp ca đêm: 60.000 yên/tháng [(10.000 yên x 6 lần)
- Người điều hành: 10.000 yên/tháng - Trợ cấp kế hoạch: 20.000 yên/tháng
- Trợ cấp nhà ở: 20.000 yên/ tháng
[Phúc lợi phúc lợi]
・Bảo hiểm xã hội・Tăng lương (mỗi năm một lần)
[Hệ thống đào tạo]
Các khóa đào tạo và học tập khác nhau
Chi phí mua lại bằng cấp do công ty chịu hoàn toàn
Về các biện pháp chống hút thuốc thụ động (địa điểm làm việc/sáng kiến/chi tiết khác)
Không hút thuốc trong nhà
N2以上
必須要件
日本語会話レベル
N2相当以上
その他必須要件
・介護福祉士を有した介護ビザ取得者
・介護実務経験
その他歓迎要件
・訪問介護(ホームヘルパー)の実務経験
・自動車運転免許
推奨組合せの抽出用キーワード設定
介護ビザホームヘルパー介護介護福祉士訪問介護
労働条件
年収補足
月給 330,000〜400,000円(各手当込み)
※面接内容・経験・年齢・希望月給などを考慮し決定致します。
賞与:年2回(基本給2.0ヶ月以上支給予定)※業績・個人実績により決定
契約期間
期間の定めなし
試用期間
有
試用期間中の給与額 :
変更なし
就業時間
シフト制
7:00~16:00 休憩1時間
9:00~18:00 休憩1時間
12:00~21:00 休憩1時間
13:00~22:00 休憩1時間
16:30~翌9:30 休憩4時間
給与形態
月給制
基本給
・基本給 : 200,000〜250,000円/月
・資格手当 : 20,000円/月
・夜勤手当 : 60,000円/月【 10,000円x6回】
・オペレーター : 10,000円 /月
・計画作成手当 : 20,000円 /月
・住宅手当 : 20,000円 / 月
月給 330,000 円 (基本給200,000円の方が夜勤6回の場合 )
年収 約 436 〜 530万円 ( 賞与含む)
固定残業代
無
時間外手当 (固定残業代有の場合は超過分の支給)
無
休日
シフト制 月9~10日休み
加入保険
雇用保険・労災保険・健康保険・厚生年金保険
待遇・福利厚生・社内制度など
【手当】
・資格手当 : 20,000円/月 ・夜勤手当 : 60,000円/月【(10,000円x6回)
・オペレーター : 10,000円 /月 ・計画作成手当 : 20,000円 /月
・住宅手当 : 20,000円 / 月
【福利厚生】
・社会保険 ・昇給(年1回)
【研修制度】
各種研修、勉強会
資格取得費用全額会社負担
受動喫煙対策について (勤務地/取り組み/その他記載)
屋内禁煙
9916