Thông tin việc làm
Nước | Nhật Bản |
Loại hình Visa | Kỹ sư, trí thức có tiếng |
Ngành nghề xin visa | Kỹ thuật Kiến trúc, Xây dựng, Khảo sát |
Địa điểm làm việc | Gunma |
Yêu cầu việc làm
Ngoại ngữ yêu cầu | Tiếng Nhật |
Trình độ ngoại ngữ yêu cầu | - Có chứng chỉ chính thức N2 |
Độ tuổi | 26 đến 38 tuổi |
Giới tính | Cả nam và nữ |
Số lượng trúng tuyển | 1 người |
Hình xăm | Không nhận xăm |
Viêm gan B | Không nhận Viêm gan B |
Chế độ việc làm
Lương cơ bản | 300,000 JPY (khoảng 53 triệu) |
Thông tin ứng tuyển
Hình thức phỏng vấn | Phỏng vấn trực tiếp và Online |
Phỏng vấn nhận hồ sơ tại | Gunma |
Ngày phỏng vấn | 19/11/2024 |
Mô tả công việc
1. Nội dung công việc:
Chi tiết công việc:
Chúng tôi sẽ thực hiện thiết kế cho nhiều loại công trình như văn phòng, cửa hàng, nhà máy và nhà ở. Đây là công việc quan trọng để lắng nghe yêu cầu của khách hàng và biến những yêu cầu đó thành hiện thực, tuân theo pháp luật và quy định. Vai trò chính của chúng tôi là quyết định thiết kế của công trình và vật liệu sử dụng, tạo ra những tác phẩm độc đáo và đặc biệt phù hợp với từng khách hàng.
Chúng tôi cũng thúc đẩy việc đề xuất bằng 3D và tham gia vào BIM để tiến hành thi công, vì vậy chào đón những ai muốn học hỏi về công nghệ mới!
仕事内容・キャリアパス詳細
■担当業務詳細:
オフィスや店舗、工場や住宅など、幅広い建物の設計を行います。お客様のご要望を聞き取り、法律や規則に則りながら、ご要望を形にしていく大切な仕事です。建物のデザインや使用する素材を決めていき、お客様にとって唯一無二の作品を作るのが設計士の役割です。
3Dパースでの提案や、BIMへの取り組みを推進しているので、新しい技術を学びたい方も歓迎です!
2. Yêu cầu:
Tốt nghiệp cao đẳng/ đại học chuyên ngành xây dựng
Tiếng Nhật N2
Yêu cầu bắt buộc
- Kinh nghiệm trong ngành xây dựng, công trình dân dụng, quản lý thi công: ít nhất 3 năm
Yêu cầu khác được hoan nghênh
- Bằng cấp kiến trúc sư cấp 1~2
- Bằng cấp kỹ sư quản lý công trình xây dựng cấp 1~2
- Kinh nghiệm thực tế với BIM (Phần mềm ArchiCad)
- Giấy phép lái xe ô tô
求める日本語能力試験 N2以上
必須要件
職種と経験年数
建設・土木・施工管理 : 3年以上
その他歓迎要件
・建築士1〜2級
・建築施工管理技士1〜2級
・BIM(ArchiCadソフト)の実務経験
・自動車運転免許
3. Chế độ đãi ngộ:
Lương cơ bản hàng tháng: 200,000円 đến 400,000円
Các khoản phụ cấp cố định khác hàng tháng: 4,000円 đến 30,000円
Các khoản phụ cấp:
- Phụ cấp đi lại (tối đa 18,000円/tháng)
- Phụ cấp làm thêm giờ
- Phụ cấp gia đình (từ 4,000 đến 22,000円/tháng)
- Phụ cấp nhà ở (10,000円/tháng)
- Phụ cấp chức vụ
- Phụ cấp có bằng cấp
Phúc lợi:
- Bảo hiểm xã hội
- Tăng lương (2 lần/năm)
- Chương trình trợ cấp nghỉ hưu (sau 2 năm làm việc)
- Chương trình hỗ trợ nuôi dạy con cái
- Chương trình tiết kiệm cổ phần
- Cung cấp điện thoại thông minh và máy tính cá nhân
- Chuyến du lịch hàng năm cho nhân viên (hai năm một lần)
- Tổ chức buổi gặp mặt giao lưu
Chương trình đào tạo:
- Chương trình đào tạo khi nhập môn ngành kiến trúc và xây dựng
- Hỗ trợ đào tạo để đạt được các bằng cấp
基本給 : 月額(基本給):200,000円~400,000円
その他固定手当/月:4,000円~30,000円
加入保険
雇用保険・労災保険・健康保険・厚生年金保険
待遇・福利厚生・社内制度など
諸手当
・通勤手当(月額18,000円まで) ・残業手当
・家族手(月額4,000~22,000円) ・住宅手当(月額10,000円)
・役職手当 ・資格手当
福利厚生
・社会保険 ・昇給(年2回)
・退職金制度(勤続2年以上から支給) ・子育て支援制度
・財形 ・社員持ち株会
・スマートフォン、PC支給
・社員旅行(隔年) ・懇親会
研修制度
・建築、土木入職時研修
・資格取得支援あり
4. Quy trình tuyển dụng:
Xét hồ sơ-> Phỏng vấn lần 1-> phỏng vấn lần 2-> thông báo tuyển dụng
書類選考→カジュアル面談(WEB面接)→最終面接(対面)→内定
ID: 10628